Characters remaining: 500/500
Translation

hợp kim

Academic
Friendly

Từ "hợp kim" trong tiếng Việt có nghĩamột loại kim loại được tạo ra từ việc trộn lẫn một kim loại nguyên chất với một hoặc nhiều nguyên tố khác. Hợp kim thường được sử dụng để tạo ra những đặc tính tốt hơn so với kim loại nguyên chất, như độ bền, khả năng chống ăn mòn độ dẻo dai.

Định nghĩa:
  • Hợp kim: một loại vật liệu kim loại được tạo thành từ sự kết hợp của ít nhất một kim loại nguyên chất một hoặc nhiều nguyên tố khác (có thể kim loại hoặc phi kim).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chiếc xe này được làm từ hợp kim nhôm, nên rất nhẹ bền."
    • "Hợp kim sắt carbon tạo thành thép, một vật liệu rất phổ biến trong xây dựng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong ngành chế tạo, việc sử dụng hợp kim titanium giúp tăng cường độ bền khả năng chịu nhiệt."
    • "Nghiên cứu mới cho thấy hợp kim mới có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của các thiết bị điện tử."
Các biến thể của từ:
  • Hợp kim: Danh từ chỉ loại vật liệu.
  • Kim loại: danh từ chỉ nhóm vật liệu hợp kim thuộc về.
  • Nguyên tố: Từ chỉ các thành phần cấu thành hợp kim.
Phân biệt với từ gần giống:
  • Kim loại: thuật ngữ chung cho tất cả các loại kim loại, không chỉ riêng hợp kim.
  • Hợp chất: thuật ngữ chỉ sự kết hợp của các nguyên tố hóa học, không nhất thiết phải kim loại.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Thép: một loại hợp kim của sắt carbon.
  • Aluminium: kim loại nguyên chất, nhưng cũng nhiều hợp kim khác nhau như hợp kim nhôm.
  • Đồng: Có thể tạo thành nhiều loại hợp kim như đồng thau (hợp kim của đồng kẽm).
Chú ý:
  • Hợp kim thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng, sản xuất ô tô, hàng không, điện tử. Việc lựa chọn hợp kim phù hợp có thể ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
  1. dt (H. kim: kim loại) Kim loại tạo thành bởi sự hỗn hợp một kim loại nguyên chất với nhiều nguyên tố khác: Đồng tiền này được đúc bằng một thứ hợp kim bền.

Comments and discussion on the word "hợp kim"